life estate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life estate
Phát âm : /'laifi'steit/
+ danh từ
- tài sản chỉ được hưởng hết đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life estate"
- Những từ có chứa "life estate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế còn more...
Lượt xem: 538